Có 1 kết quả:

投身 tóu shēn ㄊㄡˊ ㄕㄣ

1/1

tóu shēn ㄊㄡˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to throw oneself into sth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0